'AVK-WWE Van bướm Wafer series 75/10 EVS, lớp lót cố định
Tiêu chuẩn:
Thiết kế: EN 593
Khoảng cách bề mặt: EN 558 series 20
Mặt bích kết nối: EN 1092-2/ ISO 7005-2
Vật liệu:
Thân van: Gang dẻo GGG40 EN JS1030
Đĩa van: Duplex 1.4462/Gang dẻo phủ Rilsan
Trục van: Thép không gỉ Duplex 1.4462/ Thép không gỉ 1.4057
Lớp lót: EPDM/NBR/FPM (Viton)
Sơn epoxy xanh RAL 5017
Bộ điều khiển: Kèm tay gạt, hộp số tay quay hay Bộ điều khiển khí nén hay bộ điều khiển điện...
Dải kích thước: 40-1400
Giới hạn nhiệt độ làm việc: -20 - 200 Độ C
Giới hạn áp suất làm việc: 10/16 bar
Tải tài liệu: 75/10_EVS_en 75/10_EVS_vn TenderText_en TenderText_vn
'AVK-WWE Van bướm hai mặt bích series 75/20 EVFS, lớp lót cố định
Tiêu chuẩn:
Thiết kế: EN 593
Khoảng cách bề mặt: EN 558 series 13
Mặt bích khoan theo: EN 1092-2/ ISO 7005-2
Vật liệu:
Thân van: Gang dẻo GGG40 EN JS1030
Đĩa van: Thép không gỉ Duplex 1.4462/Gang dẻo phủ Rilsan
Trục van: Thép không gỉ Duplex 1.4462/Thép không gỉ 1.4057
Lớp lót: EPDM/NBR/FPM (Viton)
Sơn epoxy xanh RAL 5017
Bộ điều khiển: Kèm tay gạt, hộp số tay quay hay Bộ điều khiển khí nén hay bộ điều khiển điện...
Dải kích thước: 50-2000
Giới hạn nhiệt độ làm việc: -20 - 200 Độ C
Giới hạn áp suất làm việc: 10/16/25 bar
Tải tài liệu: 75/20 EVFS_en 75/20 EVFS_vn TenderText_en TenderText_vn
'AVK Van bướm BB đĩa lệch series 756/2
Tiêu chuẩn:
Thiết kế: EN 593
Khoảng cách bề mặt: EN 558 series 13
Mặt bích khoan theo: EN 1092-2/ ISO 7005-2
Vật liệu:
Thân van: Gang dẻo GGG50
Đĩa van: Gang dẻo GGG50
Trục van: Thép không gỉ 1.4021 (AISI 420)
Đệm kín: EPDM
Sơn epoxy xanh RAL 5017
Bộ điều khiển: Kèm hộp số tay quay hay Bộ điều khiển khí nén hay bộ điều khiển điện….
Dải kích thước: 200-2200
Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70 Độ C
Giới hạn áp suất làm việc: 10/16/25 bar
Tải tài liệu: 756/2 DN200-600_en 756/2 DN200-600_vn 756/2 DN700-1200_en 756/2 DN700-1200_vn 756/2 DN1400-2200_en 756/2 DN1400-220_vn TenderText_en TenderText_vn
'AVK Van bướm series 76/70, kiểu Wafer
Tiêu chuẩn:
Thiết kế: EN 593
Khoảng cách bề mặt: EN 558 series 20
Mặt bích khoan theo: EN 1092-2/ ISO 7005-2
Vật liệu:
Thân van: Gang dẻo GGG-50 (EN-GJS-500-7)
Đĩa van: Thép không gỉ 1.4408/Gang dẻo phủ epoxy
Trục van: Thép không gỉ 1.4021 (AISI 420)
Lớp lót: EPDM/NBR
Sơn epoxy xanh RAL 5017
Bộ điều khiển: Kèm tay gạt, hộp số tay quay hay bộ điều khiển điện….
Dải kích thước: 50-400
Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70 Độ C
Giới hạn áp suất làm việc: 16 bar
Tải tài liệu: 76 Catalog TenderText_en TenderText_vn
'AVK Van bướm series 76/71, kiểu Lug
Tiêu chuẩn:
Thiết kế: EN 593
Khoảng cách bề mặt: EN 558 series 20
Mặt bích khoan theo: EN 1092-2/ ISO 7005-2
Vật liệu:
Thân van: Gang dẻo GGG-50 (EN-GJS-500-7)
Đĩa van: Thép không gỉ 1.4408/Gang dẻo phủ epoxy
Trục van: Thép không gỉ 1.4021 (AISI 420)
Lớp lót: EPDM/NBR
Sơn epoxy xanh RAL 5017
Bộ điều khiển: Kèm tay gạt, hộp số tay quay hay bộ điều khiển điện….
Dải kích thước: 50-400
Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70 Độ C
Giới hạn áp suất làm việc: 16 bar
Tải tài liệu: 76 Catalog
'AVK Van bướm BB series 813/83
Tiêu chuẩn:
Thiết kế: EN 593
Khoảng cách bề mặt: EN 558 series 13
Mặt bích khoan theo: EN 1092-2/ ISO 7005-2
Vật liệu:
Thân van: Gang dẻo GGG-40
Đĩa van: AISI 420
Trục van: AISI 420
Lớp lót: EPDM
Sơn epoxy xanh RAL 5017
Bộ điều khiển: Kèm tay gạt, hộp số tay quay hay bộ điều khiển điện...
Dải kích thước: 50-200
Giới hạn nhiệt độ làm việc: 70 Độ C
Giới hạn áp suất làm việc: 16 bar
Tải tài liệu: Datasheet_en Datasheet_vn TenderText_en TenderText_vn
'AVK-IA Van bướm Wafer series 820/00
Tiêu chuẩn:
Thiết kế: EN 593
Khoảng cách bề mặt: EN 558 series 20
Mặt bích kết nối: EN 1092-2/ ISO 7005-2
Vật liệu:
Thân van: Gang dẻo GGG40
Đĩa van: Thép không gỉ 1.4408/Gang dẻo phủ Rilsan
Trục van: Thép không gỉ 1.4021 (AISI 420)
Lớp lót: EPDM/NBR/FPM (Viton)
Sơn epoxy xanh RAL 5017
Bộ điều khiển: Kèm tay gạt, hộp số tay quay hay Bộ điều khiển khí nén hay bộ điều khiển điện...
Dải kích thước: 25-1000
Giới hạn nhiệt độ làm việc: -20 - 140 Độ C
Giới hạn áp suất làm việc: 10/16 bar
Tải tài liệu: 820/00_DI_en 820/00_DI_vn 820/00_SS_en 820/00_SS_vn TenderText_en TenderText_vn
'AVK-IA Van bướm Lug series 820/10
Tiêu chuẩn:
Thiết kế: EN 593
Khoảng cách bề mặt: EN 558 series 20
Mặt bích khoan: EN 1092-2/ ISO 7005-2
Vật liệu:
Thân van: Gang dẻo GGG40
Đĩa van: Thép không gỉ 1.4408/Gang dẻo phủ Rilsan
Trục van: Thép không gỉ 1.4021 (AISI 420)
Lớp lót: EPDM/NBR/FPM (Viton)
Sơn epoxy xanh RAL 5017
Bộ điều khiển: Kèm tay gạt, hộp số tay quay hay Bộ điều khiển khí nén hay bộ điều khiển điện...
Dải kích thước: 25-600
Giới hạn nhiệt độ làm việc: -20 - 140 Độ C
Giới hạn áp suất làm việc: 10/16 bar
Tải tài liệu: 820/10_DI_en 820/10_DI_vn 820/10_SS_en TenderText_en TenderText_vn
'AVK-IA Van bướm U-section series 820/20
Tiêu chuẩn:
Thiết kế: EN 593
Khoảng cách bề mặt: EN 558 series 20
Mặt bích khoan theo: EN 1092-2/ ISO 7005-2
Vật liệu:
Thân van: Gang dẻo GGG40
Đĩa van: Thép không gỉ 1.4408/Gang dẻo phủ Rilsan
Trục van: Thép không gỉ 1.4021 (AISI 420)
Lớp lót: EPDM/NBR/FPM (Viton)
Sơn epoxy xanh RAL 5017
Bộ điều khiển: Kèm tay gạt, hộp số tay quay hay Bộ điều khiển khí nén hay bộ điều khiển điện...
Dải kích thước: 150-1600
Giới hạn nhiệt độ làm việc: -20 - 140 Độ C
Giới hạn áp suất làm việc: 10/16 bar
Tải tài liệu: 820/20 DI_en 820/20 SS_en 820/20 DI_vn TenderText_en TenderText_vn