AVK MỐI NỐI BB (DISMANTLING JOINT)
PN16 KÈM THANH GIẰNG

Pham Trung
Technical Manager
Mối nối BB PN16 cho nước và nước thải Dải nhiệt độ từ -10° C tới +70° C. Cần thiết cách nhiệt với nhiệt độ dưới và bằng 0°C
Phiên bản 265/30-002 | |
---|---|
Kết nối | Mặt bích |
Vật liệu | Thép |
Dải DN | DN100 - DN1200 |
Cấp PN | PN 16 |
Tải về
Tài liệu kỹ thuật
Chứng chỉ
Hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo trì
Số tham khảo và kích thước
Thêm thông tin
Số tham khảo AVK | DN mm |
M?t bích khoan |
D mm |
E mm |
L mm |
L8 mm |
L11 mm |
S? bu lông |
Trọng lượng /kg |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
265-30-0100-11 | 100 | PN10/16 | 220 | 180 | 330 | 30 | 200 | M16 | 19 |
265-30-0150-11 | 150 | PN10/16 | 285 | 240 | 330 | 30 | 200 | M20 | 26 |
265-30-0300-11 | 300 | PN16 | 460 | 410 | 575 | 60 | 360 | M24 | 72 |
265-30-0350-11 | 350 | PN16 | 520 | 470 | 575 | 60 | 360 | M24 | 80 |
265-30-0400-11 | 400 | PN16 | 580 | 525 | 585 | 60 | 360 | M27 | 104 |
265-30-0450-11 | 450 | PN16 | 640 | 585 | 585 | 60 | 360 | M27 | 121 |
265-30-0500-11 | 500 | PN16 | 715 | 650 | 605 | 60 | 360 | M30 | 149 |
265-30-0600-11 | 600 | PN16 | 840 | 770 | 625 | 60 | 360 | M33 | 186 |
265-30-0700-11 | 700 | PN16 | 910 | 840 | 625 | 60 | 360 | M33 | 203 |
265-30-0800-11 | 800 | PN16 | 1025 | 950 | 645 | 60 | 360 | M36 | 233 |
265-30-0900-11 | 900 | PN16 | 1125 | 1050 | 645 | 60 | 360 | M36 | 261 |
265-30-1000-11 | 1000 | PN16 | 1255 | 1170 | 665 | 60 | 370 | M39 | 356 |
265-30-1200-11 | 1200 | PN16 | 1485 | 1390 | 665 | 60 | 370 | M45 | 481 |
Bản vẽ 3D
Nhu cầu
Thêm thông tin
Bộ phận
1. | Mặt bích | |
2. | Vòng đệm | Thép S275JR/ gang dẻo GJS-400-15 |
3. | Thân van | Thép S275JR/ gang dẻo GJS-400-15 |
4. | Đệm kín | Cao su EPDM |
5. | Bu lông cấy, đai ốc và long đen | Thép cấp 8.8 mạ kẽm thụ động |
6. | Thanh giằng, đai ốc và long đen | Thép cấp 4.6 mạ kẽm thụ động |
Tiêu chuẩn
- Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN16



