AVK VAN ĐIỀU KHIỂN ÁP LỰC HAI CHẾ ĐỘ, CÀI ĐẶT THEO THỜI GIAN

Lõi giảm, hệ thống trục thép không gỉ 304/gang dẻo, van điện từ 3/2, 24VDC/NC, bộ hẹn giờ chạy pin

Van điều khiển áp lực hai chế độ, cài đặt theo thời gian cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C

AVK van màng điều khiển hai chế độ áp lực series 869 được trang bị với hai van điều tiết (pilot) có thể cài đặt với hai chế độ áp lực đầu ra khác nhau.

Bộ hẹn giờ chạy bằng pin và được lập trình quyết định van điều tiết (pilot) phụ trách cho phép hoạt động giảm áp lực trong những giờ nhu cầu thấp vào ban đêm để giữ cho tổn thất rò rỉ nước ở mức tối thiểu. Và giữ áp lực bình thường ở ban ngày hay những giờ nhu cầu lưu lượng cao.

Lò xo có thể thay thế bên trong van pilot giúp van có thể hoạt động ở các dải áp lực khác nhau mà vẫn giữ được độ chính xác cao. Việc cài đặt và điều chỉnh được thực hiện trên van pilot.

Phiên bản 869/2098-001
Kết nối Mặt bích
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN65 - DN600
Cấp PN PN 10/16

Đặc điểm

  • Thiết kế mặt tựa nâng điều tiết dòng chảy xung quanh đĩa điều tiết giúp giảm nguy cơ xâm thực và phá hủy đĩa và mặt tựa van
  • Hình dạng parabol của đĩa điều tiết tạo ra đặc tính điều tiết trơn chu xung quanh vị trí gần đóng nhằm cải thiện hiệu suất điều tiết ở lưu lượng thấp
  • Vị trí trục không đối xứng của màng cao su giúp giảm áp lực ở gần vị trí đóng
  • Thân và nắp van bằng gang dẻo được sơn 300 μm màu xanh RAL 5017 kết dính nóng chảy epoxy theo DIN 3476 và ứng dụng quy trình đạt chứng nhận GSK và WRAS-DVGW/W270/UBA
  • Tất cả bộ phận cao su đạt chứng nhận cho nước uống
  • Tất cả bộ phận bên trong không được sơn bằng thép không gỉ hay đồng
  • Mặt tựa và van điều tiết (pilot), ống và phụ kiện ống bằng thép không gỉ AISI 304
  • Một van kim được gắn giữa phía đầu nguồn và buồng điều khiển cho phép điều chỉnh thời gian phản ứng
  • Đóng van kim giúp cô lập buồng điều khiển và cố định vị trí của van chính cho phép bảo trì sửa chữa van điều tiết
  • Tích hợp mặt nâng trên thân từ DN150 cho vận chuyển lắp đặt dễ dàng
  • Cài đặt hai chế độ áp lực độc lập được lựa chọn trên bộ hẹn giờ và cho phép cài đặt áp lực khác nhau giữa ngày và đêm, do đó có thể bù đắp tốn thất áp lực trong những giờ có nhu cầu lưu lượng cao và giảm rò rỉ trong những giờ có nhu cầu thấp vào ban đêm.

Tải về

Tài liệu kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo trì

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
D?i Pilot áp
l?c th?p/ bar
D?i Pilot áp
l?c cao/ bar
L
mm
L2
mm
W1
mm
W2
mm
H3
mm
Trọng
lượng /kg
869-0065-20-13400989 65 PN10/16 0.6 - 6 0.6 - 6 405 290 94 222 486 21
869-0065-20-134009D9 65 PN10/16 0.6 - 6 5 - 10 405 290 94 222 486 21
869-0080-20-13400989 80 PN10/16 0.6 - 6 0.6 - 6 425 310 108 230 503 25
869-0080-20-134009D9 80 PN10/16 0.6 - 6 5 - 10 425 310 108 230 503 25
869-0100-20-13400989 100 PN10/16 0.6 - 6 0.6 - 6 455 350 117 240 519 29
869-0100-20-134009D9 100 PN10/16 0.6 - 6 5 - 10 455 350 117 240 519 29
869-0125-20-13400989 125 PN10/16 0.6 - 6 0.6 - 6 480 400 125 252 538 34
869-0125-20-134009D9 125 PN10/16 0.6 - 6 5 - 10 480 400 125 252 538 34
869-0150-20-13400989 150 PN10/16 0.6 - 6 0.6 - 6 580 480 143 267 580 47
869-0150-20-134009D9 150 PN10/16 0.6 - 6 5 - 10 580 480 143 267 580 47
869-0200-20-03400989 200 PN10 0.6 - 6 0.6 - 6 665 600 203 292 670 97
869-0200-20-034009D9 200 PN10 0.6 - 6 5 - 10 665 600 203 292 670 97
869-0200-20-13400989 200 PN16 0.6 - 6 0.6 - 6 665 600 203 292 670 97
869-0200-20-134009D9 200 PN16 0.6 - 6 5 - 10 665 600 203 292 670 97
869-0250-20-03400989 250 PN10 0.6 - 6 0.6 - 6 795 730 254 317 774 158
869-0250-20-034009D9 250 PN10 0.6 - 6 5 - 10 795 730 254 317 774 158
869-0250-20-13400989 250 PN16 0.6 - 6 0.6 - 6 795 730 254 317 774 158
869-0250-20-134009D9 250 PN16 0.6 - 6 5 - 10 795 730 254 317 774 158
869-0300-20-03400989 300 PN10 0.6 - 6 0.6 - 6 855 850 277 342 858 221
869-0300-20-034009D9 300 PN10 0.6 - 6 5 - 10 855 850 277 342 858 221
869-0300-20-13400989 300 PN16 0.6 - 6 0.6 - 6 855 850 277 342 858 221
869-0300-20-134009D9 300 PN16 0.6 - 6 5 - 10 855 850 277 342 858 221
869-0350-20-03400989 350 PN10 0.6 - 6 0.6 - 6 982 980 302 372 921 325
869-0350-20-034009D9 350 PN10 0.6 - 6 5 - 10 982 980 302 372 921 325
869-0350-20-13400989 350 PN16 0.6 - 6 0.6 - 6 982 980 302 372 921 325
869-0350-20-134009D9 350 PN16 0.6 - 6 5 - 10 982 980 302 372 921 325
869-0400-20-03400989 400 PN10 0.6 - 6 0.6 - 6 1100 1100 355 404 1038 498
869-0400-20-034009D9 400 PN10 0.6 - 6 5 - 10 1100 1100 355 404 1038 498
869-0400-20-13400989 400 PN16 0.6 - 6 0.6 - 6 1100 1100 355 404 1038 498
869-0400-20-134009D9 400 PN16 0.6 - 6 5 - 10 1100 1100 355 404 1038 498
869-0450-20-03400989 450 PN10 0.6 - 6 0.6 - 6 1200 1200 398 431 1105 636
869-0450-20-034009D9 450 PN10 0.6 - 6 5 - 10 1200 1200 398 431 1105 636
869-0450-20-13400989 450 PN16 0.6 - 6 0.6 - 6 1200 1200 398 431 1105 636
869-0450-20-134009D9 450 PN16 0.6 - 6 5 - 10 1200 1200 398 431 1105 636
869-0500-20-03400989 500 PN10 0.6 - 6 0.6 - 6 1250 1250 465 465 1224 938
869-0500-20-034009D9 500 PN10 0.6 - 6 5 - 10 1250 1250 465 465 1224 938
869-0500-20-13400989 500 PN16 0.6 - 6 0.6 - 6 1250 1250 465 465 1224 938
869-0500-20-134009D9 500 PN16 0.6 - 6 5 - 10 1250 1250 465 465 1224 938
869-0600-20-03400989 600 PN10 0.6 - 6 0.6 - 6 1450 1450 509 514 1337 1282
869-0600-20-034009D9 600 PN10 0.6 - 6 5 - 10 1450 1450 509 514 1337 1282
869-0600-20-13400989 600 PN16 0.6 - 6 0.6 - 6 1450 1450 509 514 1337 1282
869-0600-20-134009D9 600 PN16 0.6 - 6 5 - 10 1450 1450 509 514 1337 1282
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Phớt Cao su EPDM
2. Đệm kín chốt Cao su EPDM
3. Long đen Thép không gỉ A2
4. Màng van Cao su EPDM
5. Bu lông Thép không gỉ A2
6. Đai ốc Thép không gỉ A2
7. Trục van Thép không gỉ 431
8. Dẫn hướng trục Thép không gỉ 304
9. Nắp van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
10. Lò xo Thép không gỉ 304
11. Long đen Đồng CC499K
12. Hỗ trợ màng Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
13. Chặn đĩa Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
14. Đĩa điều tiết Thép không gỉ 304
15. Mặt tựa Thép không gỉ 304
16. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
17.
18. Bộ lọc Thép không gỉ 304
19. Chốt Thép không gỉ 304
20.
21. Van điều tiết Thép không gỉ 304
22. Van kim Thép không gỉ 304
23. Thép không gỉ 304

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo EN 1074-5
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 1
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16
0 Tập tin Trong gói