AVK VAN PÍT TÔNG MẶT BÍCH, GANG DẺO, PN10/16

AVK Van pít tông cho điều tiết lưu lượng và ứng dụng giảm áp Cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C

Phiên bản 870/0001-001
Kết nối Mặt bích
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN200 - DN600
Cấp PN PN 16

Tải về

Tài liệu kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo trì
Brochure sản phẩm

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
L
mm
L1
mm
H
mm
H1
mm
H2
mm
W1
mm
W2
mm
W3
mm
W4
mm
Trọng
lượng /kg
870-0200-00-046401 200 PN10 400 140 433 190 270 180 225 328 140 95
870-0200-00-146401 200 PN16 400 140 433 190 270 180 225 328 140 95
870-0250-00-046401 250 PN10 450 230 503 225 270 213 300 413 230 157
870-0250-00-146401 250 PN16 450 230 503 225 270 213 300 413 230 157
870-0300-00-046401 300 PN10 500 200 584 261 306 243 328 435 200 198
870-0300-00-146401 300 PN16 500 200 584 261 306 243 328 435 200 198
870-0350-00-046401 350 PN10 550 200 664 301 306 278 370 462 240 257
870-0350-00-146401 350 PN16 550 200 664 301 306 278 370 462 240 257
870-0400-00-046401 400 PN10 600 240 755 342 356 323 430 530 300 380
870-0400-00-146401 400 PN16 600 240 755 342 356 323 430 530 300 380
870-0450-00-046401 450 PN10 650 340 811 370 356 349 460 560 340 508
870-0450-00-146401 450 PN16 650 340 811 370 356 349 460 560 340 508
870-0500-00-046401 500 PN10 700 340 884 397 356 379 490 620 340 598
870-0500-00-146401 500 PN16 700 340 884 397 356 379 490 620 340 598
870-0600-00-046401 600 PN10 800 400 1050 480 356 441 560 690 500 953
870-0600-00-146401 600 PN16 800 400 1050 480 356 441 560 690 500 953
Bản vẽ 3D
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Nắp chặn Thép không gỉ, thép
2. Trục khuỷu Thép không gỉ 1.4308
3. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
4. Thép không gỉ
5. Pít tông Thép không gỉ
6. Ray trước pít tông Đồng CC499K
7. Vòng chặn Thép không gỉ
8. Vòng khóa Thép không gỉ
9. Bích pít tông Thép không gỉ 1.4308
10. Đệm kín chính Cao su EPDM
11. Mắt nâng Thép không gỉ A4
12. Ống lót Đồng CC499K
13. Trục dẫn động Thép không gỉ 1.4021
14. Vỏ đệm kín Đồng CC499K
15. Hộp số Gang dẻo
16. Long đen Đồng CC499K
17. Bu lông Thép không gỉ A4
18. Phớt Cao su EPDM
19. Chốt tách Thép không gỉ A4
20. Long đen Thép không gỉ A4
21. Ống lót Đồng CC499K
22. Chốt kẹp chữ U Thép không gỉ A4
23. Then Thép không gỉ A4
24. Bu lông Thép không gỉ A2

Tiêu chuẩn

  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 15
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16
0 Tập tin Trong gói