AVK VAN KIM, PN25

Van kim PN25 cho các ứng dụng kiểm soát áp lực và lưu lượng, cho nước và chất lỏng trung tính tới 70°C. Khoảng cách giữa hai bề mặt DN80: EN558/s. 48, DN 100-1000: EN558/s. 15

Phiên bản 872/00-002
Kết nối Mặt bích
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN80 - DN900
Cấp PN PN 25

Tải về

Tài liệu kỹ thuật
Hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo trì

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
A
mm
B
mm
D
mm
H3
mm
L
mm
W
mm
Trọng
lượng /kg
872-0080-00-70900100100 80 PN25 125 117 100 230 260 330 31
872-0100-00-70900100100 100 PN25 145 117 120 235 300 370 42
872-0150-00-70900100100 150 PN25 175 150 135 300 350 435 75
872-0200-00-70100100000 200 PN25 220 150 150 425 400 510 105
872-0250-00-70100100000 250 PN25 260 150 165 475 450 580 161
872-0300-00-70100100000 300 PN25 305 284 185 535 500 695 289
872-0350-00-70100100000 350 PN25 345 300 205 595 550 770 308
872-0400-00-70100100000 400 PN25 385 300 235 660 600 845 430
872-0500-00-70100100000 500 PN25 445 305 245 785 700 960 683
872-0600-00-70100100000 600 PN25 505 305 280 925 800 1078 931
872-0900-00-70100100000 900 PN25 715 510 385 1350 1200 1530 2468
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Trục van Thép không gỉ 1.4028
2. Vít Thép không gỉ A2-70
3. Then Thép không gỉ
4. Hợp kim nhôm đồng CC333G
5. Phớt Cao su EPDM
6. Ống lót Hợp kim nhôm đồng CC333G
7. Ống lót Hợp kim nhôm đồng CC333G
8. Phớt Cao su EPDM
9. Chốt Nhựa
10. Thép không gỉ 1.4028
11. Phớt Cao su EPDM
12. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
13. Trục khuỷu Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
14. Chốt Thép không gỉ 1.4028
15. Chốt tách Thép không gỉ 1.4301
16. Ống lót Hợp kim nhôm đồng CC333G
17. Dẫn hướng Đồng thau CW617N
18. Ống pít tông Thép không gỉ 1.4301
19. Mắt nâng Thép mạ kẽm
20. Gioăng Polyurethane
21. Phớt Cao su EPDM
22. Gioăng Polyurethane
23. Bích pít tông Thép không gỉ 1.4301
24. Thép không gỉ 1.4301
25. Ống lót Hợp kim nhôm đồng CC333G
26. Thanh nối Thép không gỉ 1.4028
27. Chốt Thép không gỉ 1.4028
28. Thép không gỉ 1.4301
29. Then Thép không gỉ
30. Thép không gỉ A2-70
31. Bu lông đầu socket Thép không gỉ A2-70
32. Dẫn hướng Đồng thau CW617N
33. Thép không gỉ 1.4301
34. Bu lông lục giác Thép không gỉ A2-70
35. Bu lông đầu socket Thép không gỉ A2-70
36. Bu lông đầu socket Thép không gỉ A2-70
37. Hộp số

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo EN 1074-5
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 15
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN25
0 Tập tin Trong gói