AVK VAN PHAO, PN16
DN50-300, với cần và phao

Pham Trung
Technical Manager
Van phao cho nước và các chất lỏng trung tính khác tới 70°C Áp lực làm việc tối đa: 16 Bar.
Phiên bản 854/00-001 | |
---|---|
Kết nối | Mặt bích |
Dải DN | DN50 - DN300 |
Cấp PN | PN 16 |
Tải về
Tài liệu kỹ thuật
Chứng chỉ
Hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo trì
Số tham khảo và kích thước
Thêm thông tin
Số tham khảo AVK | DN mm |
A mm |
B mm |
C mm |
D mm |
E mm |
F mm |
G mm |
Luu lu?ng x? t?i da l/giây |
Trọng lượng /kg |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
854-050-00-1001 | 50 | 110 | 110 | 700 | 260 | 170 | 310 | 150 | 6 | 16 |
854-080-00-1001 | 80 | 130 | 145 | 850 | 300 | 250 | 360 | 170 | 14 | 22 |
854-100-00-1001 | 100 | 140 | 160 | 1000 | 380 | 330 | 360 | 240 | 25 | 33 |
854-150-00-1001 | 150 | 180 | 210 | 1250 | 470 | 480 | 460 | 290 | 55 | 66 |
854-200-00-1001 | 200 | 220 | 270 | 1500 | 570 | 650 | 460 | 350 | 97 | 118 |
854-250-00-1001 | 250 | 250 | 330 | 1800 | 650 | 810 | 560 | 400 | 152 | 184 |
854-300-00-1001 | 300 | 300 | 380 | 2200 | 750 | 930 | 560 | 450 | 220 | 260 |
Bản vẽ 3D
Nhu cầu
Thêm thông tin
Bộ phận
1. | Bu lông/ đai ốc | Thép không gỉ A2 |
2. | Phao | Nhựa PP |
3. | Nắp đậy | Nhựa PP |
4. | Cần phao | Thép mạ kẽm nhúng nóng |
5. | Bạc lót | Đồng |
6. | Bộ liên kết | Thép mạ kẽm nhúng nóng |
7. | DN50-200: đệm vành, DN250-300: Phớt | Cao su EPDM |
8. | Xy lanh | Đồng CC499K |
9. | Phớt | Cao su EPDM |
10. | Tâm van | Đồng CC499K |
11. | Vòng đệm | Cao su EPDM |
12. | Vòng mặt tựa | Đồng CC499K |
13. | Dẫn hướng van | Đồng CC499K |
14. | Thân van | Gang dẻo GJS-500-7 |
15. | Chốt bản lề | Thép không gỉ 1.4301 |
16. | Chốt tách | Thép không gỉ A4 |
17. | Giá đỡ trục | Gang dẻo GJS-500-7 |
18. | Chốt trục | Thép không gỉ 1.4301 |
19. | Long đen | Thép không gỉ A4 |
20. | Bu lông pít tông | Thép không gỉ 1.4305 |
21. | Phớt | Cao su EPDM |
22. | Pít tông van | Đồng CC499K |
23. | Mặt bích | Thép carbon |
24. | Tâm van | Gang dẻo GJS-500-7 |
Tiêu chuẩn
- Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN16
