AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM WAFER, PN10/16

Van bướm đồng tâm với lớp lót cao su cố định - kiểu Wafer - đĩa duplex/ gang phủ rilsan cho nước và chất lỏng trung tính tới 110°C

Phiên bản 75/10-020
Kết nối Mặt bích
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN40 - DN1000
Cấp PN PN 16

Tải về

Tài liệu kỹ thuật
Bản vẽ
Thông số kỹ thuật
Chứng chỉ

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
C?p PN
s?n ph?m
L
mm
H1
mm
H2
mm
F
mm
F2
mm
L5
mm
Bích g?n b?
truy?n d?ng
Trọng
lượng /kg
75-0040-10-223002614200 40 PN16 43 118 63 10 34 12 90 2.6
75-0050-10-223002614200 50 PN16 43 118 63 10 34 12 90 3.0
75-0065-10-223002614200 65 PN16 46 126 71 10 34 12 90 3.2
75-0080-10-223002614200 80 PN16 46 133 78 10 34 12 90 3.5
75-0100-10-223002614200 100 PN16 52 147 98 12 34 12 90 4.5
75-0125-10-223002614200 125 PN16 56 160 109 12 34 12 90 6.3
75-0150-10-223002614200 150 PN16 56 180 133 16 34 14 90 8.8
75-0200-10-223001314200 200 PN10 60 204 158 16 34 14 90 13
75-0250-10-225101314200 250 PN10 68 245 194 24 45 15 125 22
75-0300-10-225101314200 300 PN10 78 270 219 24 45 15 125 32
75-0350-10-225101314200 350 PN10 78 315 256 24 45 15 125 40
75-0400-10-225101314200 400 PN10 102 353 308 30 50 25 175 75
75-0450-10-225101314200 450 PN10 114 388 334 30 50 25 175 90
75-0500-10-225101314200 500 PN10 127 413 360 30 50 25 175 120
75-0600-10-225101314200 600 PN10 154 510 426 40 50 25 175 180
75-0700-10-225101314200 700 PN10 165 560 480 46 60 25 210 295
75-0800-10-225101314200 800 PN10 190 610 525 46 60 25 210 345
75-0900-10-225101314200 900 PN10 203 690 635 60 90 30 300 475
75-1000-10-225101314200 1000 PN10 216 740 685 60 90 30 350 635
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Trục van Thép không gỉ Duplex
2. Ống lót Đồng
3. Phớt Cao su EPDM
4. Thân van Gang dẻo GJS-400-15 (GGG-40)
5. Bạc lót Thép phủ PTFE
6. Chốt nón Thép không gỉ Duplex
7. Đĩa van Duplex/ gang dẻo
8. Trục van Thép không gỉ Duplex
9. Lớp lót Cao su EPDM
10. Bạc lót Thép phủ PTFE
11. Vòng đệm Hợp kim đồng
12. Chốt Thép mạ kẽm
13. Vít Thép mạ kẽm
14. Vòng Hợp kim nhôm đồng
15. Phớt Cao su EPDM
16. Bạc lót chịu lực Hợp kim nhôm đồng
17. Tấm đậy Thép mạ kẽm
18. Vít Thép mạ kẽm

Kiểm nghiệm/ Chứng nhận

  • Thử áp lực theo EN 1074-1 và 2 / EN 12266

Tiêu chuẩn

  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 - series 20
  • Mặt kết nối theo EN1092-2 PN 6/10/16, AS2129 TabD/E, ASME B16.1 CL150
0 Tập tin Trong gói