AVK VAN BƯỚM KIỂU WAFER, LỚP LÓT CAO SU RỜI, PN16/BẢNG D

Cao su EPDM, đĩa 1.4408, trục vuông, bu lông A2, kèm tay gạt PA/hộp số nhôm

Van bướm đồng tâm với lớp lót cao su rời cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C

Phiên bản 76/70-005
Kết nối Van kiểu Wafer
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN50 - DN400
Cấp PN PN 16
Hướng chiều đóng Đóng theo chiều kim đồng hồ

Tải về

Tài liệu kỹ thuật

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
C?p PN
s?n ph?m
L
mm
L1
mm
H1
mm
H3
mm
W
mm
W1
mm
G
mm
F
mm
F2
mm
D1
mm
Bích g?n b?
truy?n d?ng
Actuator
Trọng
lượng /kg
76-0050-70-817402690205 50 PN16 83 43 125 246 258 126 - 12 12 9 F05 PA LEVER 2.2
76-0065-70-817402690205 65 PN16 83 46 150 291 264 139 - 12 12 9 F05 PA LEVER 2.8
76-0080-70-817402690205 80 PN16 83 46 157 306 268 146 - 12 12 9 F05 PA LEVER 3.5
76-0100-70-817402690205 100 PN16 109 52 182 351 323 166 - 14 17 11 F07 PA LEVER 5.3
76-0125-70-817402690205 125 PN16 110 56 201 384 328 177 - 14 19 14 F07 PA LEVER 6.9
76-0150-70-817402690205 150 PN16 110 56 214 413 491 202 - 14 19 14 F07 PA LEVER 8.0
76-0200-70-817402690205 200 PN16 110 60 245 476 518 256 - 14 23 17 F07 PA LEVER 13
76-0200-70-817402690203 200 PN16 200 60 245 538 316 256 200 14 23 17 F07 ALU GBX 13
76-0250-70-817402690203 250 PN16 216 68 283 610 361 310 200 14 28 22 F10 ALU GBX 21
76-0300-70-817402690203 300 PN16 216 78 308 676 389 365 200 14 28 22 F10 ALU GBX 30
76-0350-70-817402690213 350 PN16 300 78 354 814 517 427 300 16 29 27 F12 ROTORK GBX 50
76-0400-70-817402690213 400 PN16 400 102 383 930 583 475 400 20 29 27 F14 ROTORK GBX 79
Bản vẽ 3D
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Tấm Nhựa POM
2. Phớt Cao su EPDM
3. Vòng Nhựa POM
4. Thân van Gang dẻo GJS-500-7
5. Bạc lót Thép phủ PTFE
6. Trục dẫn động Thép không gỉ 1.4021
7. Lớp lót Cao su EPDM
8. Đĩa van Thép không gỉ 1.4408
9. Trục thu động Thép không gỉ 1.4021
10. Phớt Cao su NBR
11. Chốt Nhựa POM
12. Bu lông Thép không gỉ A2
13. Cần
14.
15. Long đen Thép không gỉ A2
16. Đai ốc Thép không gỉ A2
17. Phớt Cao su EPDM
18. Hộp số Gang đúc
19. Long đen Nhựa POM
20. Phớt Cao su EPDM
21. Chốt Thép không gỉ 1.4301

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo EN 1074 phần 1 & 2, Thiết kế theo EN 593
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 - series 20
  • Mặt kết nối theo EN1092-2 PN10/16, AS2129 TabD/E,ASME B16.1 CL125/150
0 Tập tin Trong gói