AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU WAFER, PN10/16

Van bướm đồng tâm với lớp lót cao su rời và trục trơn - kiểu Wafer cho xử lý nước thải và HVAC tới 110°C

Phiên bản 820/00-024
Kết nối Van kiểu Wafer
Vật liệu Đĩa gang dẻo/ 1.4408
Dải DN DN25 - DN1000
Cấp PN PN 10/16
Hướng chiều đóng Đóng theo chiều kim đồng hồ

Tải về

Lắp đặt
Tài liệu kỹ thuật
Chứng chỉ

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
C?p PN
s?n ph?m
Chênh l?ch áp l?c
bar
Bích g?n b?
truy?n d?ng
L
mm
L2
mm
H2
mm
W2
mm
F
mm
F2
mm
Trọng
lượng /kg
820-0025-00-521L0160002 25 PN 10/16 16 F05 30 101 51 110 #8 12 1.0
820-0032-00-521L0160002 32 PN 10/16 16 F05 30 101 51 110 #8 12 1.0
820-0040-00-521L0160002 40 PN 10/16 16 F05 33 108 55 130 #8 12 1.3
820-0050-00-521L0160002 50 PN 10/16 16 F05 43 120 72 135 #11 12 1.8
820-0065-00-521L0160002 65 PN 10/16 16 F05 46 138 82 150 #11 12 2.3
820-0080-00-521L0160002 80 PN 10/16 16 F05 46 142 92 160 #11 12 2.3
820-0100-00-521L0160002 100 PN 10/16 16 F05/F07 52 162 110 180 #11 12 3.9
820-0125-00-521L0160002 125 PN 10/16 16 F05/F07 56 181 128 195 #14 16 5.0
820-0150-00-521L0160002 150 PN 10/16 16 F07 56 205 141 210 #14 16 5.9
820-0200-00-521L0160002 200 PN 10/16 16 F07 60 260 174 240 #17 19 9.3
820-0250-00-521L0160002 250 PN 10/16 16 F10/F12 68 310 201 279 #22 24 17
820-0450-00-02060031002 450 PN10 10 F14 113 538 355 397 Ø45 65 95
820-0500-00-02060031002 500 PN10 10 F14 126 595 393 437 Ø45 65 125
820-0600-00-02060031002 600 PN10 10 F16 153 695 464 522 Ø70 80 180
820-0700-00-02060031002 700 PN10 10 F25 168 800 503 565 Ø70 80 280
820-0800-00-02060031002 800 PN10 10 F25 190 908 577 627 Ø70 80 387
820-0900-00-02060031002 900 PN10 10 F30 204 1015 643 696 Ø80 100 502
820-1000-00-02060031002 1000 PN10 10 F30 218 1133 693 745 Ø80 100 710
Bản vẽ 3D
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Bu lông Thép không gỉ A2
2. Long đen Thép không gỉ A2
3. Phớt Cao su NBR
4. Trục van Thép không gỉ 420
5. Thân van Gang dẻo GJS-400-15 (GGG-40)
6. Lớp lót EPDM, nhiệt độ cao
7. Đĩa van Thép không gỉ 316

Kiểm nghiệm/ Chứng nhận

  • Thử áp lực theo EN 12266-1, P10/P12

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo EN 593
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo DIN/EN 558-1, series 20 (K1)
  • Mặt kết nối theo EN1092-2 PN6/10/16, AS2129 TabD/E, ASME B16.5/B16.47 CL 150
0 Tập tin Trong gói