AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU U-SECTION, PN10/16

Van bướm đồng tâm với lớp lót cao su rời và trục trơn - kiểu U-section (BB) cho xử lý nước thải và HVAC tới 110°C

Phiên bản 820/20-024
Kết nối Van hình chữ U
Vật liệu Đĩa gang dẻo/ 1.4408
Dải DN DN150 - DN1600
Cấp PN PN 10/16
Hướng chiều đóng Đóng theo chiều kim đồng hồ

Tải về

Lắp đặt
Tài liệu kỹ thuật
Phụ lục
Chứng chỉ

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
C?p PN
s?n ph?m
Chênh l?ch áp l?c
bar
Bích g?n b?
truy?n d?ng
L
mm
L2
mm
H2
mm
W2
mm
W3
mm
F
mm
F2
mm
Trọng
lượng /kg
820-0150-20-021L0160002 150 PN 10/16 16 F07 56 285 143 210 #14 16 15
820-0200-20-021L0160002 200 PN16 16 F07 60 340 170 240 #17 19 20
820-0250-20-021L0160002 250 PN16 16 F10/F12 68 406 200 279 #22 24 31
820-0300-20-021L0160002 300 PN16 16 F10/F12 78 482 239 315 #22 24 44
820-0350-20-02020030002 350 PN10 10 F12 80 533 265 330 #22 40 59
820-0400-20-02020030002 400 PN10 10 F12 102 597 296 365 #27 40 82
820-0450-20-02060031002 450 PN10 10 F14 113 640 355 397 Ø45 65 118
820-0500-20-02060031002 500 PN10 10 F14 126 715 393 437 Ø45 65 175
820-0600-20-02060031002 600 PN10 10 F16 153 840 464 522 Ø70 80 260
820-0700-20-02060031002 700 PN10 10 F25 168 927 503 565 Ø70 80 345
820-0800-20-02060031002 800 PN10 10 F25 190 1060 577 627 Ø70 80 510
820-0900-20-02060031002 900 PN10 10 F30 204 1170 643 696 Ø80 100 660
820-1000-20-02060031002 1000 PN10 10 F30 218 1255 693 745 Ø80 100 790
820-1100-20-02060031002 1100 PN10 10 F30 218 1395 738 820 Ø80 100 850
820-1200-20-02060031002 1200 PN10 10 F30 254 1485 806 881 Ø100 120 1180
820-1400-20-02060031002 1400 PN10 10 F30 280 1746 908 990 Ø120 120 1700
820-1600-20-02060031002 1600 PN10 10 F35 318 1924 1048 1117 Ø130 155 2600
Bản vẽ 3D
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Bu lông Thép không gỉ A2
2. Long đen Thép không gỉ A2
3. Phớt Cao su NBR
4. Trục van Thép không gỉ 420
5. Thân van Gang dẻo GJS-400-15 (GGG-40)
6. Lớp lót EPDM, nhiệt độ cao
7. Đĩa van Thép không gỉ 316

Kiểm nghiệm/ Chứng nhận

  • Thử áp lực theo EN 12266-1, P10/P12

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo EN 593
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 - series 20
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16
0 Tập tin Trong gói