AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/16

Van bướm lệch tâm kép theo EN 593, mặt tựa liền thân kèm hộp số tay quay IP67 cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C

Van bướm lệch tâm kép AVK được thiết kế với đĩa nghiêng và cố định giúp kéo dài thời gian hoạt động và vận hành dễ dàng. Đệm đĩa van được làm bằng cao su EPDM đạt chứng nhận cho nước uống do chính AVK chế tạo với độ nén hoàn hảo do đó có khả năng lấy lại hình dạng ban đầu. Sơn epoxy chất lượng cao nhất và phủ kín hoàn toàn kết nối giữa trục và đĩa van đảm bảo độ bền cao Van phù hợp cho ứng dụng hai chiều
Phiên bản 756/100-671
Kết nối Mặt bích
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN700 - DN800
Cấp PN PN 10/16
Hướng chiều đóng Đóng theo chiều kim đồng hồ

Đặc điểm

    Đĩa van nghiêng giúp giải thoát lực nén của đệm đĩa sau khi mở vài độ, do đó kéo dài độ bền và giúp mô men vận hành thấp. Đĩa van được gắn cố định để tránh mài mòn và rung động. Cấu trúc đệm đĩa và chất lượng cao su đảm bảo mô men đóng thấp. Tất cả các bộ phận bằng cao su đạt nhiều chứng nhận. Vòng chặn đệm đĩa bằng thép không gỉ. Các lỗ ren bắt bu lông trên đĩa được bảo vệ chống ăn mòn bởi phớt cao su. Mặt tựa liền thân được gia công bằng máy và bằng gang dẻo sơn phủ epoxy. Trục van bằng thép không gỉ AISI 431 với bạc lót tự bôi trơn. Đầu cuối trục được nằm hoàn toàn ở trong đĩa van và cố định bởi các thanh chốt chống ăn mòn với gioăng và tấm bảo vệ bằng thép không gỉ. Then và rãnh then được sử dụng để hỗ trợ. Đệm trục có thể thay thế với hai phớt EPDM trên mỗi bên của ống lót bằng đồng và một gioăng phẳng NBR. Lựa chọn thiết bị khóa. DN 700-1600 Thân và đĩa van sơn epoxy kết dính nóng chảy theo DIN 3476 phần 1 và EN 14901, đạt chứng nhận GSK, màu xanh RAL 5017 theo WRAS-DVGW/W270/UBA DN ≥ 1800 Thân và đĩa van sơn epoxy 2-gói, màu xanh RAL 5017 bên ngoài, bên trong màu xanh ribbon hay trắng kem theo WRAS.

Tải về

Tài liệu kỹ thuật
Lắp đặt
Thông số kỹ thuật
Phụ lục
Chứng chỉ

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
D
mm
L
mm
L1
mm
L2
mm
H2
mm
W1
mm
W2
mm
W3
mm
W4
mm
W5
mm
Trọng
lượng /kg
756-0700-1-04 700 PN10 600 430 127 133 550 448 641 533 543 457 444
756-0700-1-14 700 PN16 700 430 127 133 550 455 641 533 543 517 517
756-0800-1-04 800 PN10 600 470 156 162 620 508 711 627 636 457 592
756-0800-1-14 800 PN16 700 470 156 162 620 513 711 627 636 517 663
Bản vẽ 3D
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Then Thép không gỉ A2
2. Trục van Thép không gỉ 431
3. Vỏ đệm kín Đồng
4. Phớt Cao su EPDM
5. Phớt Cao su EPDM
6. Bạc lót Đồng/PTFE composite
7. Chặn đĩa Thép không gỉ
8. Gioăng Cao su EPDM
9. Phớt Cao su EPDM
10. Thanh chốt Thép không gỉ A2
11. Phớt Cao su EPDM
12. Bích nhánh Gang dẻo GJS-500-7
13. Thân van Gang dẻo GJS-500-7
14. Đĩa van Gang dẻo GJS-500-7
15. Vít Thép không gỉ A2
16. Tấm bảo vệ Thép không gỉ
17. Vít Thép không gỉ A2
18. Phớt Cao su EPDM
19. Long đen Thép không gỉ A2
20. Phớt Cao su EPDM
21. Long đen Mạ kẽm
22. Đai ốc Thép không gỉ A2
23. Long đen Thép không gỉ A2
24. Vít Thép không gỉ A2
25. Vít Thép không gỉ A2
26. Bạc lót chịu lực Đồng
27. Vít Thép không gỉ A2
28. Tấm chặn Gang dẻo GJS-500-7
29. Gioăng Cao su EPDM
30. Trục thu động Thép không gỉ 431
31. Khóa an toàn Thép không gỉ A2
32. Vít Thép không gỉ A2
33. Vít Thép không gỉ A2
34. Phớt Cao su EPDM
35. Bu lông Thép không gỉ A2
36. Long đen Thép không gỉ A2
37. Phớt Cao su EPDM
38. Vòng chặn đệm Thép không gỉ
39. Đệm đĩa Cao su EPDM
40. Hộp số Gang đúc

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo EN 593
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN558 bảng 2 series14 (DN1400-2000) /DIN 3202 - F4(DN>2000)
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (DN700-2000)/DIN2501 (DN > 2000)
0 Tập tin Trong gói