AVK VAN CỔNG, MẶT BÍCH, PN10/16

Van cổng mặt bích EN 558-2 S.14/DIN F4, NBR, trục 1.4404/316L Cho nước thải tới 70 ° C

AVK van cổng được thiết kế gắn liền sự an toàn trong từng chi tiết. Đĩa van được phủ cao su lưu hóa hoàn toàn NBR chịu được dầu và khí do chính AVK phát triển và chế tạo. Nó có độ bền vượt trội nhờ vào cao su có khả năng lấy lại hình dạng ban đầu, đồng thời thiết kế đĩa van chắc chắn cùng với quy trình cao su lưu hóa hai lớp. Có ba hệ thống làm kín trục riêng biệt, trục van có độ cứng cao, chống ăn mòn đảm bảo độ tin cậy cao nhất.
Phiên bản 06/84-0035
Kết nối Mặt bích
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN40 - DN600
Cấp PN PN 16
Hướng chiều đóng Đóng theo chiều kim đồng hồ

Đặc điểm

    Tích hợp chốt đĩa van cố định ngăn chặn sự rung động đảm bảo độ bền. Đĩa van phủ cao su lưu hóa hoàn toàn NBR và được trang bị với má đĩa đảm bảo hoạt động trơn chu. Dẫn hướng đĩa và thân van đảm bảo hoạt động ổn định. Trục van bằng thép không gỉ kháng axit với vòng chặn đĩa và được ren cán cho độ cứng cao. Vòng ôm cổ trục giúp cố định trục và cho mô men đóng mở thấp. Ba hệ thống đệm trục an toàn với vòng đệm ngoài NBR, bạc lót polyamide với bốn phớt cao su NBR và một vòng đệm manchette NBR. Đệm nắp NBR được cố định trong rãnh. Bu lông nắp van bằng thép không gỉ được bắt chìm và bọc kín bởi đệm nắp van. Lõi thẳng. Mô men vân hành thấp. Sơn epoxy kết dính nóng chảy theo DIN 3476 phần 1 và EN 14901, đạt chứng nhận GSK. DN450-600 được thiết kế với bích đỉnh ISO, bu lông mắt nâng và bạc bi thép không gỉ cung cấp mô men hoạt động thấp. DN500-600 có lựa chọn cung cấp với van nhánh DN50

Tải về

Tài liệu kỹ thuật
Phụ lục
Thông số kỹ thuật
Hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo trì
Hướng dẫn

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
L
mm
H
mm
H1
mm
H3
mm
W
mm
F
mm
F1
mm
F2
mm
Trọng
lượng /kg
06-040-84-0136499 40 PN10/16 140 194 - 269 150 14 16 30 7.7
06-050-84-0136499 50 PN10/16 150 208 - 290 165 14 16 30 8.5
06-065-84-0136499 65 PN10/16 170 244 - 337 185 17 20 34 11
06-080-84-0136499 80 PN10/16 180 282 - 382 200 17 20 34 14
06-100-84-0136499 100 PN10/16 190 305 - 415 220 19 22 34 17
06-125-84-0136499 125 PN10/16 200 346 - 471 250 19 22 34 22
06-150-84-0136499 150 PN10/16 210 401 - 543 285 19 22 34 31
06-200-84-0036499 200 PN10 230 490 - 660 340 24 28 34 48
06-200-84-0136499 200 PN16 230 490 - 660 340 24 28 34 48
06-250-84-003 250 PN10 250 664 864 27 31 47 102
06-250-84-0036499 250 PN10 250 625 - 825 422 27 31 47 78
06-250-84-013 250 PN16 250 664 864 27 31 47 102
06-300-84-003 300 PN10 270 740 968 455 27 31 47 110
06-300-84-0036487 300 PN10 270 706 - 929 455 27 31 47 110
06-300-84-013 300 PN16 270 740 968 455 27 31 47 110
06-350-84-003 350 PN10 290 924 - 1184 564 32 37 55 220
06-350-84-013 350 PN16 290 924 - 1184 564 32 37 55 220
06-400-84-003 400 PN10 310 951 - 1241 580 32 37 55 240
06-400-84-013 400 PN16 310 951 - 1241 580 32 37 55 240
06-450-84-003 450 PN10 330 1170 1087 1487 814 Ø30 - 75 487
06-450-84-013 450 PN16 330 1170 1087 1487 814 Ø30 - 75 487
06-500-84-003 500 PN10 350 1140 1062 1500 834 Ø30 - 75 559
06-500-84-013 500 PN16 350 1142 1062 1500 834 Ø30 - 75 559
06-600-84-003 600 PN10 390 1290 1205 1705 892 Ø30 - 75 762
06-600-84-013 600 PN16 390 1285 1205 1705 892 Ø30 - 75 722
Bản vẽ 3D
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Trục van Thép không gỉ 1.4404 (316L)
2. Vòng chặn Cao su NBR
3. Phớt Cao su NBR
4. Bạc lót Polyamide
5. Nắp van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
6. Vòng ôm cổ trục Đồng thau DZR CW602N
7. Manchette Cao su NBR
8. Bu lông nắp Thép không gỉ A2, phủ kín nhựa dẻo nóng
9. Đệm nắp Cao su NBR
10. Chốt đĩa Đồng thau DZR CW626N
11. Đĩa van Gang dẻo bọc NBR
12. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
13. Then Thép không gỉ
14. Vòng chặn Cao su NBR
15. Phớt Cao su NBR
16. Bạc lót Polyamide
17. Long đen chịu lực Thép không gỉ 1.4104 (430F)
18. Vòng bi lăn Thép không gỉ
19. Vòng ôm cổ trục Thép không gỉ 1.4104 (430F)
20. Phớt Cao su NBR
21. Manchette Cao su NBR
22. Má đĩa Polyamide

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo EN 1074 phần 1 & 2, Thiết kế theo EN 1171
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 14
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16
0 Tập tin Trong gói