AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, TY CHÌM, CHỨNG NHẬN UL/FM, 250 PSI

ANSI B16.42 cl.150, ốc vận hành, CTC, bu lông A2, trục thép không gỉ, sơn 10 mil FBE xanh

Van cổng mặt bích với ốc vận hành - chứng nhận UL/FM cho ứng dụng phòng cháy chữa cháy tới 70° C

AVK van cổng được thiết kế gắn liền sự an toàn trong từng chi tiết. Đĩa van được phủ cao su lưu hóa hoàn toàn EPDM đạt chứng nhận cho nước uống do chính AVK phát triển và chế tạo. Nó có độ bền vượt trội nhờ vào cao su có khả năng lấy lại hình dạng ban đầu, đồng thời thiết kế đĩa van chắc chắn cùng với quy trình cao su lưu hóa hai lớp. Có ba hệ thống làm kín trục riêng biệt, trục van có độ cứng cao, chống ăn mòn đảm bảo độ tin cậy cao nhất.
fire
fire
Phiên bản 145/40-001
Kết nối Mặt bích
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN65 - DN200
Cấp PN ANSI CL150
Hướng chiều đóng Đóng theo chiều kim đồng hồ

Đặc điểm

    Tích hợp chốt đĩa van cố định ngăn chặn sự rung động đảm bảo độ bền. Lõi đĩa bằng gang dẻo được bọc cao su lưu hóa hoàn toàn EPDM đạt chứng nhận cho nước uống bởi quy trình lưu hóa 2 bước tạo độ kết dính tốt nhất giữa cao su và gang nhằm ngăn chặn sự ăn mòn phần dưới cao su. Không có bộ phận bằng gang nào tiếp xúc với nước. Đĩa van có lỗ lớn giúp loại bỏ việc đọng nước có thể gây ô nhiễm. Má đĩa được tích hợp trong cao su. Trục van bằng thép không gỉ với ren cán nên có độ cứng cao. Đệm trục với một phớt chính phía dưới và được hỗ trợ bởi hai phớt phía trên nằm trong bạc lót polyamide có thể thay thế dưới áp lực. Đệm nắp van tròn, được cố định trong rãnh của nắp van nhằm chống bật khi áp lực tăng. Bu lông nắp van bằng thép không gỉ được bắt chìm, phủ kín bởi nhựa dẻo nóng và được bao quanh bởi đệm nắp van nhằm ngăn chặn tiếp xúc với nước. Lõi thẳng Mô men vân hành thấp. Sơn epoxy kết dính nóng chảy, màu xanh RAL 5017 theo DIN 30677.

Tải về

Tài liệu kỹ thuật
Chứng chỉ
Hướng dẫn

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
L
mm
H
mm
W
mm
H3
mm
Trọng
lượng /kg
145-065-40-02396100 65 CL. 150 190 267 178 356 13
145-080-40-02396100 80 CL. 150 203 304 191 399 17
145-100-40-02396100 100 CL. 150 229 322 436 322 22
145-150-40-02396100 150 CL. 150 267 409 280 549 43
145-200-40-02396100 200 CL. 150 292 502 352 674 76
Bản vẽ 3D
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Bu lông Thép không gỉ A2
2. Long đen Thép không gỉ A2
3. Ốc vận hành Gang đúc
4. Bạc lót Polyamide
5. Phớt Cao su NBR
6. Bích đệm Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
7. Phớt Cao su NBR
8. Vòng ôm cổ trục Đồng thau DZR CW602N
9. Phớt Cao su NBR
10. Nắp van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
11. Trục van Thép không gỉ 304
12. Đệm nắp Cao su NBR
13. Chốt đĩa Đồng thau DZR CW626N
14. Lõi đĩa Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
15. Cao su đĩa van Cao su EPDM
16. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
17. Bu lông đầu socket Thép không gỉ A2
18. Bu lông đầu socket Thép không gỉ A2
19. Má đĩa Polyamide

Kiểm nghiệm/ Chứng nhận

  • Thử áp lực theo tiêu chuẩn FM và UL

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo FM 1120/1130, UL 262
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo ANSI B16.10
  • Mặt bích khoan theo ANSI class 150.
0 Tập tin Trong gói