AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, OS&Y, TIÊU CHUẨN BS, PN10/16

EN 1092, gang dẻo, bích gắn bộ truyền động, bu lông A2, tay quay, sơn GSK

Van cổng mặt bích với ty nổi cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C

Phiên bản 21/34-003
Kết nối Mặt bích
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN50 - DN400
Cấp PN PN 16
Hướng chiều đóng Đóng theo chiều kim đồng hồ

Tải về

Tài liệu kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo trì
Hướng dẫn

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
L
mm
H m?
mm
H dóng
mm
A
mm
D
mm
Dh
mm
Trọng
lượng /kg
21-050-34-4143064 50 PN10/16 178 420 435 205 165 125 14
21-065-34-4143064 65 PN10/16 190 442 460 205 185 145 16
21-080-34-4143064 80 PN10/16 203 527 537 205 200 160 21
21-100-34-4143064 100 PN10/16 229 560 564 205 220 180 24
21-150-34-4143064 150 PN10/16 267 743 729 280 285 240 41
21-200-34-4043064 200 PN10 292 965 926 330 340 295 66
21-200-34-4143064 200 PN16 292 965 926 330 340 295 66
21-250-34-4043064 250 PN10 330 1152 1095 410 422 350 100
21-250-34-4143064 250 PN16 330 1152 1095 410 422 355 135
21-300-34-4043064 300 PN10 356 1346 1263 410 452 400 135
21-300-34-4143064 300 PN16 356 1346 1263 410 452 410 135
21-350-34-4043064 350 PN10 381 1689 1553 600 564 460 203
21-350-34-4143064 350 PN16 381 1689 1574 600 564 470 233
21-400-34-4043064 400 PN10 406 1716 1560 600 565 515 214
21-400-34-4143064 400 PN16 406 1716 1597 600 565 525 239
Bản vẽ 3D
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Bộ kẹp Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
2. Trục van Thép không gỉ 1.4021
3. Chốt đĩa Đồng thau DZR CW626N
4. Nắp van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
5. Đệm nắp Cao su EPDM
6. Má đĩa Nhựa PA 6.6
7. Lõi đĩa Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
8. Cao su đĩa van Cao su EPDM
9. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
10. Bu lông Thép không gỉ A2
11. Đai ốc Thép không gỉ A2
12. Long đen Thép không gỉ A2
13. Đệm dẫn Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
14. Đệm Nhựa PA 6.6
15. Ống lót Nhựa PA 6.6
16. Đệm trục Cao su NBR
17. Chốt Thép không gỉ A4
18. Bu lông Thép không gỉ A4
19. Long đen Thép không gỉ 1.4021
20. Tay quay Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
21. Chốt trục Hợp kim nhôm đồng CC331G (AB1)
22. Giá đỡ Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
23. Long đen chịu lực Thép không gỉ 1.4021
24. Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
25. Long đen chịu lực Thép không gỉ 1.4021

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo EN 1074 phần 1 & 2
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 3
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16
0 Tập tin Trong gói