AVK VAN DAO, PN10

Ty nổi và tay quay, hộp làm kín trên đỉnh có thể thay thế

Van dao ty nổi kèm tay quay cho xử lý nước thải từ 0°C tới +80°C

Phiên bản 702/20-103
Kết nối Mặt bích
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN50 - DN600
Cấp PN PN 10

Tải về

Tài liệu kỹ thuật
Lắp đặt
Hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo trì

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
D
mm
L
mm
H3
mm
H dóng
mm
H m?
mm
W
mm
Th? áp l?c
bar
Áp l?c làm
vi?c/bar
Trọng
lượng /kg
702-0050-10-0000133 50 PN10 175 43 424 292 359 131 15 10 8.7
702-0065-10-0000133 65 PN10 175 46 471 317 399 143 15 10 10
702-0080-10-0000135 80 PN10 225 46 536 361 444 184 15 10 15
702-0100-10-0000144 100 PN10 225 52 600 396 499 202 15 10 18
702-0125-10-0000146 125 PN10 225 56 675 432 560 230 15 10 21
702-0150-10-0000147 150 PN10 300 56 809 523 674 270 15 10 32
702-0200-10-0000026 200 PN10 300 60 989 623 824 331 15 10 53
702-0250-10-0000026 250 PN10 300 68 1178 729 980 397 15 10 74
702-0300-10-0000023 300 PN10 400 78 1386 858 1160 452 15 10 101
702-0350-10-0000026 350 PN10 400 78 1562 951 1303 518 9 6 131
702-0400-10-0000016 400 PN10 400 90 1749 1059 1461 576 9 6 153
702-0450-10-0000022 450 PN10 500 90 1977 1206 1664 560 6 4 270
702-0500-10-0000015 500 PN10 500 95 2165 1308 1816 698 6 4 282
702-0600-10-0000015 600 PN10 500 105 2513 1497 2105 817 6 4 398
Bản vẽ 3D
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Tấm Thép carbon
2. Trục van Thép không gỉ 316
3. Bu lông Thép không gỉ A4
4. Hộp làm kín trên Gang dẻo GJS-400-15 (GGG-40)
5. Bu lông Thép không gỉ A4
6. Hộp làm kín NBR + PTFE
7. Thân van Gang dẻo GJS-400-15 (GGG-40)
8. Cửa van Thép không gỉ 316
9. Đệm chữ U Thép / NBR
10. Bu lông Thép không gỉ A4
11. Tay quay Thép
12. Long đen Thép không gỉ A4
13. Bu lông Thép không gỉ A4
14. Bạc lót Thép carbon

Tiêu chuẩn

  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 - series 20
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16
0 Tập tin Trong gói