AVK VAN DAO, PN10

Ty nổi, hộp làm kín trên đỉnh có thể thay thế, động cơ AUMA IP68

Van cửa dao kèm bộ truyền động điện cho xử lý nước thải 0°C tới +80°C

Phiên bản 702/70-103
Kết nối Mặt bích
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN50 - DN600
Cấp PN PN 10

Tải về

Tài liệu kỹ thuật
Hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo trì

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
L
mm
H
mm
H1
mm
H3
mm
D
mm
W
mm
Th? áp l?c
bar
Áp l?c làm
vi?c/bar
AUMA
type no.
Trọng
lượng /kg
702-050-70-134 50 PN10/16 43 300 588 653 514 131 15 10 SA 07.2 28
702-065-70-134 65 PN10/16 46 325 613 685 514 143 15 10 SA 07.2 30
702-080-70-134 80 PN10/16 46 357 645 737 514 184 15 10 SA 07.2 35
702-100-70-134 100 PN10/16 52 392 680 781 514 202 15 10 SA 07.2 38
702-125-70-134 125 PN10/16 56 428 716 831 514 230 15 10 SA 07.2 42
702-150-70-134 150 PN10/16 56 510 798 933 514 270 15 10 SA 07.6 53
702-250-70-034 250 PN10 68 716 1006 1204 537 397 15 10 SA 10.2 97
702-300-70-034 300 PN10 78 834 1124 1350 537 452 15 10 SA 10.2 125
702-350-70-034 350 PN10 78 927 1217 1476 537 518 9 6 SA 10.2 144
702-450-70-034 450 PN10 90 1167 1566 1879 728 618 6 4 SA 14.6 323
702-500-70-034 500 PN10 95 1211 1610 1959 728 698 6 4 SA 14.6 336
702-600-70-034 600 PN10 105 1400 1799 2207 728 817 6 4 SA 14.6 448
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Tấm Thép carbon
2. Trục van Thép không gỉ 316
3. Bu lông Thép không gỉ A4
4. Hộp làm kín trên Gang dẻo GJS-400-15 (GGG-40)
5. Hộp làm kín NBR + PTFE
6. Bu lông Thép không gỉ 316
7. Thân van Gang dẻo GJS-400-15 (GGG-40)
8. Cửa van Thép không gỉ 316
9. Đệm chữ U Thép / NBR
10. Bu lông Thép không gỉ A4
11. Bộ truyền động AUMA
12. Long đen Thép không gỉ 316
13. Bu lông Thép không gỉ 316
14. Bạc lót Thép carbon

Tiêu chuẩn

  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo DIN/EN 558-1, series 20 (K1), đến và bao gồm DN 350
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16
0 Tập tin Trong gói