AVK VAN MỘT CHIỀU ĐĨA NGHIÊNG (TILTING) GANG DẺO, PN10/16

Mặt tựa AISI 316L/ đệm kín EPDM, EN 558/14, trục AISI 420, bạc lót đồng, sơn FBE xanh, bu lông cấp 8.8 Cần và đối trọng S355JR

Van một chiều đĩa nghiêng, mặt tựa đàn hồi kèm cần và đối trọng cho nước uống và chất lỏng trung tính khác tới 50°C Không cho nước biển hoặc các chất lỏng khác có hàm lượng clorua cao.

Van một chiều đĩa nghiêng (Tilting disc) AVK được lắp đặt trong trạm bơm để ngăn chặn dòng chảy ngược trong hệ thống Tất cả các bộ phận bên trong bằng thép không gỉ hoặc phủ epoxy đạt chứng nhận cho nước uống. Van được gắn cần và đối trọng ở cuối trục giúp giảm thiểu áp lực tăng đột ngột bằng cách đóng van nhanh trước khi thay đổi chiều dòng chảy hoặc bộ giảm chấn (damper) đảm bảo đĩa van không va đập lên mặt tựa do tác động của búa nước.
Phiên bản 874/00-003
Kết nối Mặt bích
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN150 - DN1200
Cấp PN PN 16

Đặc điểm

    Đệm kín tựa lên mặt tựa thép không gỉ đảm bảo kín hoàn toàn. Đĩa nghiêng - đảm bảo van mở với áp lực thấp Khoảng cách giữa hai bề mặt ngắn Trục van bằng thép không gỉ. Bạc lót bằng đồng Cần và đối trọng có khả năng điều chỉnh giúp hỗ trợ van đóng nhanh nhằm ngăn chặn búa nước - và đóng vai trò chỉ thị. Tất cả đệm kín và sơn tiếp xúc với chất lỏng đều đạt chứng nhận cho nước uống

Tải về

Tài liệu kỹ thuật
Hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo trì

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
A
mm
B
mm
C
mm
D
mm
D1
mm
D2
mm
H
mm
H3
mm
L
mm
T
mm
Trọng
lượng /kg
874-0150-00-14100001 150 PN16 163 173 494 285 211 240 410 300 210 - 36
874-0200-00-04100001 200 PN10 170 202 525 340 266 295 460 340 230 - 50
874-0200-00-14100001 200 PN16 170 202 525 340 266 295 460 340 230 - 50
874-0250-00-04100001 250 PN10 200 230 583 395 319 350 512 410 250 44 63
874-0250-00-14100001 250 PN16 200 230 583 405 319 355 512 410 250 44 63
874-0300-00-04100001 300 PN10 234 265 667 445 370 400 637 470 270 69 118
874-0300-00-14100001 300 PN16 234 265 667 460 370 410 637 470 270 69 118
874-0350-00-04100001 350 PN10 260 300 728 505 429 460 676 530 290 101 175
874-0350-00-14100001 350 PN16 260 300 728 520 429 470 676 530 290 101 175
874-0400-00-04100001 400 PN10 290 345 867 565 480 515 719 585 310 124 202
874-0400-00-14100001 400 PN16 290 345 867 580 480 525 719 585 310 124 202
874-0450-00-04100001 450 PN10 328 378 963 615 530 565 751 640 330 140 227
874-0450-00-14100001 450 PN16 328 378 963 640 548 585 751 640 330 140 227
874-0500-00-04100001 500 PN10 358 405 1006 670 582 620 809 720 350 165 291
874-0500-00-14100001 500 PN16 358 405 1006 715 609 650 809 720 350 165 291
874-0600-00-04100001 600 PN10 420 465 1180 780 682 725 1096 840 390 215 461
874-0600-00-14100001 600 PN16 420 465 1180 840 720 770 1096 840 390 215 461
874-1200-00-04200001 1200 PN10 820 860 2071 1455 1328 1380 1878 1495 630 530 2193
Bản vẽ 3D
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Bu lông Thép cấp 8,8, mạ kẽm
2. Nắp Gang dẻo GJS-500-7
3. Bạc lót Đồng CC491K
4. Trục van Thép không gỉ 1.4021 (420)
5. Đĩa van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
6. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
7. Then Thép
8. Trục dẫn động Thép không gỉ 1.4021 (420)
9. Phớt Cao su EPDM
10. Nắp Đồng CC491K
11. Then Thép
12. Nắp
13. Vít Thép không gỉ A2-70
14. Vòng chặn đệm Gang dẻo GJS-500-7
15. Vòng đệm Cao su EPDM
16. Thép không gỉ 316L
17. Bộ chặn Thép
18. Bu lông Thép cấp 8,8, mạ kẽm
19.
20. Cần

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo EN 1074-3
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 - series 14
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16
0 Tập tin Trong gói