AVK VAN MỘT CHIỀU BI, MẶT BÍCH, PN10/16
Van một chiều bi nối bích cho nước thải và chất lỏng trung tính tới 70°C
Phiên bản 53/35-003 | |
---|---|
Kết nối | Mặt bích |
Vật liệu | Gang dẻo |
Dải DN | DN50 - DN600 |
Cấp PN | PN 10 |
Tải về
Tài liệu kỹ thuật
Lắp đặt
Phụ lục
Chứng chỉ
Số tham khảo và kích thước
Thêm thông tin
Số tham khảo AVK | DN mm |
C?p PN s?n ph?m |
M?t bích khoan |
L mm |
H mm |
Trọng lượng /kg |
---|---|---|---|---|---|---|
53-050-35-1007 | 50 | PN10 | PN10/16 | 200 | 101 | 7.5 |
53-065-35-1007 | 65 | PN10 | PN10/16 | 240 | 148 | 10 |
53-080-35-1007 | 80 | PN10 | PN10/16 | 260 | 148 | 12 |
53-100-35-1007 | 100 | PN10 | PN10/16 | 300 | 182 | 16 |
53-125-35-1007 | 125 | PN10 | PN10/16 | 350 | 251 | 35 |
53-150-35-1007 | 150 | PN10 | PN10/16 | 400 | 251 | 32 |
53-200-35-0007 | 200 | PN10 | PN10 | 500 | 333 | 68 |
53-200-35-1007 | 200 | PN10 | PN16 | 500 | 333 | 68 |
53-250-35-0007 | 250 | PN10 | PN10 | 600 | 406 | 93 |
53-250-35-1007 | 250 | PN10 | PN16 | 600 | 406 | 93 |
53-300-35-0007 | 300 | PN10 | PN10 | 700 | 480 | 124 |
53-300-35-1007 | 300 | PN10 | PN16 | 700 | 480 | 124 |
53-350-35-0007 | 350 | PN10 | PN10 | 800 | 571 | 231 |
53-350-35-1007 | 350 | PN10 | PN16 | 800 | 571 | 231 |
53-400-35-0007 | 400 | PN10 | PN10 | 900 | 657 | 416 |
53-400-35-1007 | 400 | PN10 | PN16 | 900 | 657 | 416 |
53-500-35-0007 | 500 | PN10 | PN10 | 1100 | 930 | 712 |
53-600-35-0207 | 600 | PN10 | PN10 | 1300 | 1010 | 1200 |
Bản vẽ 3D
Nhu cầu
Thêm thông tin
Bộ phận
1. | Nắp | Gang dẻo GJS-500-7 |
2. | Bu lông | Thép không gỉ A2 |
3. | Long đen | Thép không gỉ A2 |
4. | Đai ốc | Thép không gỉ A4 kháng axit |
5. | Phớt | Cao su NBR |
6. | Thân van | Gang dẻo GJS-500-7 |
7. | Bi van | Nhôm hay gang đúc phủ NBR |
Kiểm nghiệm/ Chứng nhận
- Thử áp lực theo EN 12050-4
Tiêu chuẩn
- Thiết kế theo EN 12050-4
- Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 48
- Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16