AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT, MẶT TỰA ĐÀN HỒI, PN10/16

Cần và đối trọng bên phải, trục 1.4404, bu lông A4, sơn 300 µm

Van một chiều cánh lật mặt tựa đàn hồi kèm cần và đối trọng Cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C

Phiên bản 41/22-001
Kết nối Mặt bích
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN50 - DN300
Cấp PN PN 16

Tải về

Tài liệu kỹ thuật
Lắp đặt
Thông số kỹ thuật
Chứng chỉ

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
L
mm
H3
mm
W1
mm
D
mm
Dt
mm
Dh
mm
Ds
mm
S? bu
lông
Trọng
lượng /kg
41-050-22-0180106 50 PN10/16 203 203 160 165 102 125 19 4 16
41-080-22-0180106 80 PN10/16 241 236 160 200 138 160 19 8 20
41-100-22-0180106 100 PN10/16 292 260 175 220 158 180 19 8 24
41-150-22-0180106 150 PN10/16 356 354 220 285 212 240 23 8 45
41-200-22-0080106 200 PN10 495 416 240 340 268 295 23 8 76
41-200-22-0180106 200 PN16 495 416 240 340 268 295 23 12 76
41-250-22-0080106 250 PN10 622 572 415 406 320 350 23 12 162
41-250-22-0180106 250 PN16 622 572 415 406 320 355 28 12 162
41-300-22-0080106 300 PN10 699 640 415 460 370 400 23 12 213
41-300-22-0180106 300 PN16 699 640 415 460 370 410 28 12 213
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Bu lông Thép không gỉ A4
2. Đai ốc Thép không gỉ A4
3. Long đen Thép không gỉ A4
4. Ống lót Polyamide
5. Đĩa van
6. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
7. Gioăng Cao su EPDM
8. Bu lông Thép không gỉ A4
9. Chốt Thép không gỉ A4
10. Bản lề Thép không gỉ 316
11. Then Thép không gỉ A4
12. Nắp van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
13. Long đen Thép không gỉ A4
14. Tấm chịu lực Thép không gỉ
15. Ống lót kín Đồng thau DZR
16. Long đen Thép không gỉ A4
17. Bu lông Thép không gỉ A4
18. Trục van Thép không gỉ 316L
19. Phớt Cao su EPDM
20. Phớt Cao su EPDM
21. Ống lót hở Đồng thau DZR
22. Phớt Cao su EPDM
23. Cần Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
24. Long đen Thép không gỉ A4
25. Đai ốc Thép không gỉ A4
26. Trọng lượng Gang đúc GJS-250 (GG-25)
27. Vít Thép không gỉ A4

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo EN 1074-3
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 10, van một chiều series 10
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16
0 Tập tin Trong gói