AVK MỐI NỐI BB (DISMANTLING JOINT)
PN10 kèm thanh giằng

Pham Trung
Technical Manager
Mối nối BB PN10 cho nước và nước thải Dải nhiệt độ từ -10° C tới +70° C. Cần thiết cách nhiệt với nhiệt độ dưới và bằng 0°C
Phiên bản 265/30-001 | |
---|---|
Kết nối | Mặt bích |
Vật liệu | Thép |
Dải DN | DN300 - DN1200 |
Cấp PN | PN 10 |
Tải về
Tài liệu kỹ thuật
Chứng chỉ
Hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo trì
Số tham khảo và kích thước
Thêm thông tin
Số tham khảo AVK | DN mm |
M?t bích khoan |
D mm |
E mm |
L mm |
L8 mm |
L11 mm |
S? bu lông |
Trọng lượng /kg |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
265-30-0300-01 | 300 | PN10 | 445 | 400 | 555 | 60 | 360 | M20 | 67 |
265-30-0350-01 | 350 | PN10 | 505 | 460 | 555 | 60 | 360 | M20 | 77 |
265-30-0400-01 | 400 | PN10 | 565 | 515 | 575 | 60 | 360 | M24 | 91 |
265-30-0450-01 | 450 | PN10 | 615 | 565 | 575 | 60 | 360 | M24 | 100 |
265-30-0500-01 | 500 | PN10 | 670 | 620 | 575 | 60 | 360 | M24 | 113 |
265-30-0600-01 | 600 | PN10 | 780 | 725 | 585 | 60 | 360 | M27 | 139 |
265-30-0700-01 | 700 | PN10 | 895 | 840 | 585 | 60 | 360 | M27 | 177 |
265-30-0800-01 | 800 | PN10 | 1015 | 950 | 605 | 60 | 360 | M30 | 217 |
265-30-0900-01 | 900 | PN10 | 1115 | 1050 | 605 | 60 | 360 | M30 | 240 |
265-30-1000-01 | 1000 | PN10 | 1230 | 1160 | 625 | 60 | 370 | M33 | 301 |
265-30-1200-01 | 1200 | PN10 | 1455 | 1380 | 645 | 60 | 370 | M36 | 398 |
Bản vẽ 3D
Nhu cầu
Thêm thông tin
Bộ phận
1. | Mặt bích | |
2. | Vòng đệm | Thép S275JR/ gang dẻo GJS-400-15 |
3. | Thân van | Thép S275JR/ gang dẻo GJS-400-15 |
4. | Đệm kín | Cao su EPDM |
5. | Bu lông cấy, đai ốc và long đen | Thép cấp 8.8 mạ kẽm thụ động |
6. | Thanh giằng, đai ốc và long đen | Thép cấp 4.6 mạ kẽm thụ động |
Tiêu chuẩn
- Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN 10


